--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ candied fruit chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
lần
:
timelần nào cũng đến chậmto come late everytime. set; plyáo lót hai lầna two-ply lined coat
+
mountainous
:
có núi, lắm núimountainous country vùng (nước) lắm núi
+
cottidae
:
họ cá bống biển
+
air-sick
:
say gió (khi đi máy bay)
+
marxism-leninism
:
chủ nghĩa Mác-Lê-nin